Tỷ Giá Usd (Đô Mỹ) Hôm Nay

The safe and easy way to exchange USD to VND

Bạn có thể yên tâm rằng bephongngoaidon.com sẽ đưa tiền đến nơi cần đến ở mức giá tốt nhất có thể.

Bạn đang xem: Tỷ giá usd (đô mỹ) hôm nay


*

Chuyển khoản lớn toàn cầu, được thiết kế để tiết kiệm tiền cho bạn

bephongngoaidon.com giúp bạn yên tâm khi gửi số tiền lớn ra nước ngoài — giúp bạn tiết kiệm cho những việc quan trọng.


*
Được tin tưởng bởi hàng triệu người dùng toàn cầu

Tham gia cùng hơn 6 triệu người để nhận một mức giá tốt hơn khi họ gửi tiền với bephongngoaidon.com.

*
Bạn càng gửi nhiều thì càng tiết kiệm được nhiều

Với thang mức giá cho số tiền lớn của chúng tôi, bạn sẽ nhận phí thấp hơn cho mọi khoản tiền lớn hơn 100.000 GBP.

*
Giao dịch bảo mật tuyệt đối

Chúng tôi sử dụng xác thực hai yếu tố để bảo vệ tài khoản của bạn. Điều đó có nghĩa chỉ bạn mới có thể truy cập tiền của bạn.

Xem thêm: Hướng Dẫn Cách Sửa File Pdf Bằng Paint, Cách Chỉnh Sửa File Pdf


Chọn loại tiền tệ của bạn

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.


Thế là xong

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.


Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. bephongngoaidon.com cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.


*

Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đồng Việt Nam
1 USD22839,00000 VND
5 USD114195,00000 VND
10 USD228390,00000 VND
20 USD456780,00000 VND
50 USD1141950,00000 VND
100 USD2283900,00000 VND
250 USD5709750,00000 VND
500 USD11419500,00000 VND
1000 USD22839000,00000 VND
2000 USD45678000,00000 VND
5000 USD114195000,00000 VND
10000 USD228390000,00000 VND

Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Đô-la Mỹ
1 VND0,00004 USD
5 VND0,00022 USD
10 VND0,00044 USD
20 VND0,00088 USD
50 VND0,00219 USD
100 VND0,00438 USD
250 VND0,01095 USD
500 VND0,02189 USD
1000 VND0,04378 USD
2000 VND0,08757 USD
5000 VND0,21892 USD
10000 VND0,43785 USD

Các loại tiền tệ hàng đầu

EUREuroGBPBảng AnhUSDĐô-la Mỹ INRRupee Ấn ĐộCADĐô-la CanadaAUDĐô-la ÚcCHFFranc Thụy SĩMXNPeso Mexico1EUREuro1GBPBảng Anh1USDĐô-la Mỹ1INRRupee Ấn Độ
10,842451,1049083,96690 1,382671,473101,0227021,94990
1,1870111,3115599,671201,641271,748621,2139626,05530
0,905050,76246175,995001,251401,333240,9255519,86600
0,011910,010030,0131610,016470,017540,012180,26141

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.