Home / Tin Mới / tỷ giá usd (đô mỹ) hôm nayTỷ Giá Usd (Đô Mỹ) Hôm Nay04/04/2022The safe and easy way to exchange USD to VNDBạn có thể yên tâm rằng bephongngoaidon.com sẽ đưa tiền đến nơi cần đến ở mức giá tốt nhất có thể.Bạn đang xem: Tỷ giá usd (đô mỹ) hôm nayChuyển khoản lớn toàn cầu, được thiết kế để tiết kiệm tiền cho bạnbephongngoaidon.com giúp bạn yên tâm khi gửi số tiền lớn ra nước ngoài — giúp bạn tiết kiệm cho những việc quan trọng.Được tin tưởng bởi hàng triệu người dùng toàn cầuTham gia cùng hơn 6 triệu người để nhận một mức giá tốt hơn khi họ gửi tiền với bephongngoaidon.com.Bạn càng gửi nhiều thì càng tiết kiệm được nhiềuVới thang mức giá cho số tiền lớn của chúng tôi, bạn sẽ nhận phí thấp hơn cho mọi khoản tiền lớn hơn 100.000 GBP.Giao dịch bảo mật tuyệt đốiChúng tôi sử dụng xác thực hai yếu tố để bảo vệ tài khoản của bạn. Điều đó có nghĩa chỉ bạn mới có thể truy cập tiền của bạn.Xem thêm: Hướng Dẫn Cách Sửa File Pdf Bằng Paint, Cách Chỉnh Sửa File PdfChọn loại tiền tệ của bạnNhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.Thế là xongTrình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. bephongngoaidon.com cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đồng Việt Nam1 USD22839,00000 VND5 USD114195,00000 VND10 USD228390,00000 VND20 USD456780,00000 VND50 USD1141950,00000 VND100 USD2283900,00000 VND250 USD5709750,00000 VND500 USD11419500,00000 VND1000 USD22839000,00000 VND 2000 USD45678000,00000 VND5000 USD114195000,00000 VND10000 USD228390000,00000 VNDTỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Đô-la Mỹ1 VND0,00004 USD5 VND0,00022 USD10 VND0,00044 USD20 VND0,00088 USD50 VND0,00219 USD100 VND0,00438 USD250 VND0,01095 USD 500 VND0,02189 USD1000 VND0,04378 USD2000 VND0,08757 USD5000 VND0,21892 USD10000 VND0,43785 USDCác loại tiền tệ hàng đầuEUREuroGBPBảng AnhUSDĐô-la Mỹ INRRupee Ấn ĐộCADĐô-la CanadaAUDĐô-la ÚcCHFFranc Thụy SĩMXNPeso Mexico1EUREuro10,842451,1049083,96690 1,382671,473101,0227021,949901GBPBảng Anh1,1870111,3115599,671201,641271,748621,2139626,055301USDĐô-la Mỹ0,905050,76246175,995001,251401,333240,9255519,866001INRRupee Ấn Độ0,011910,010030,0131610,016470,017540,012180,26141Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.